Cỏ hoa chuông được dân gian gọi là Cỏ tai lừa. Nó phát triển ở nhiều vùng.
Comfrey Grass là gì?
Cây hoa chuông là một loài thực vật thuộc họ lưu ly. Nó phát triển ở những nơi có nắng và ẩm ướt. Đầu lá nhọn. Mặt trên màu xanh lục, mặt dưới có lông và có màu xanh nhạt hơn. Nó có thể được sử dụng cho sức khỏe và mỹ phẩm trong các lĩnh vực khác nhau.
Cỏ Comfrey được gọi thông tục là Cỏ Mayasil. Nó còn được gọi là Cỏ lồng vực. Nó được gọi là Symphytum Officinale trong y học và thực vật học.
Lợi ích của Cỏ hoa chuông là gì?
Comfrey Grass có nhiều lợi ích khác nhau đối với cơ thể con người. Nó được biết đến nhiều nhất với công dụng chữa bệnh dạ dày và cầm máu. Vì lý do này, nó rất được ưa thích bởi bệnh nhân dạ dày. Những người bị chảy máu có thể thích sử dụng loại thảo mộc này để cầm máu và giảm chảy máu.
Comfrey Grass có đặc tính long đờm. Đặc biệt những người bị cảm cúm sử dụng thảo mộc comfrey để thoát khỏi chứng khó chịu do đờm. Nó cũng được biết là rất tốt cho việc thông mũi.
Thảo mộc Comfrey làm thông đường hô hấp trên. Nó giúp giảm bớt bệnh tật một cách dễ dàng. Những người muốn điều trị bệnh mà không cần dùng đến thuốc đều có thể sử dụng được. Nó cũng làm mềm ngực. Những người không bị bệnh cũng sử dụng loại thảo dược này để giữ cho đường hô hấp trên của họ luôn sạch sẽ.
Nó được điều trị cho chảy máu bên trong và bên ngoài. Nó có tác dụng thu nhỏ các tĩnh mạch và mô. Máu khó lưu thông qua các tĩnh mạch bị hẹp. Như vậy, nó cho thấy khả năng làm chậm và cầm máu.
Nó được biết là tốt cho bệnh dạ dày. Nó được khuyến khích sử dụng cho bệnh nhân viêm dạ dày, loét, thành dạ dày yếu. Để không gặp phải những tác dụng phụ và không làm bệnh tiến triển nặng hơn cần phải có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa. Nó được sử dụng cho mục đích chữa bệnh bởi nhiều bệnh nhân với lý do nó cũng tốt cho bệnh xuất huyết dạ dày.
Cỏ Comfrey mọc ở đâu?
Cỏ Comfrey được phát hiện ở Trung Âu. Nó chủ yếu được trồng ở đây. Sau đó, Balkans và Caucasus đến. Nó cũng có thể được trồng ở châu Á vì nó thích các vùng ôn đới. Nó thường được tìm thấy ở vùng Marmara ở Thổ Nhĩ Kỳ. Nó cũng được trồng ở Biển Đen và vùng Đông Anatolia.
Làm thế nào để sử dụng Comfrey Grass?
Comfrey thảo mộc được làm khô và làm thành trà. Có thể uống bằng cách ngâm với nước nóng trong mười phút. Khuyến cáo không nên uống nhiều hơn ba ly mỗi ngày. Phần bã của trà có thể được sử dụng để làm sạch vết thương và làm mềm da.
Thảo mộc Comfrey cũng có thể được sử dụng dưới dạng hỗn hợp. Nó có thể được sử dụng cho vết thương và vết bỏng. Nó giúp cầm máu bằng cách áp dụng trực tiếp vào các khu vực chảy máu.
Comfrey dạng bột cũng có thể được làm thành dầu. Dầu này không nên được sử dụng trên vết thương quá sâu. Nó có thể gây áp xe dưới vết thương. Nên sử dụng với sự khuyến cáo của bác sĩ chuyên khoa để không gặp phải các vấn đề khác khi sử dụng cho sức khỏe.
Làm thế nào để thu thập và làm khô cỏ Comfrey?
Comfrey Grass là một loại cây rất mọng nước vì nó mọc ở những nơi ẩm ướt. Nơi ấm áp là cần thiết để làm khô cây này. Sau khi cây sau khi thu hái được rửa và làm sạch, chúng được làm khô bằng cách treo trong không khí. Nhiệt độ sấy được ưu tiên là 40-60 độ. Cũng có thể sấy khô ở nhiệt độ không khí bình thường.
Comfrey Grass được làm thành trà sau khi thu hái và sấy khô. Để được sử dụng như dầu, nó phải được nghiền thành bột và thường được xử lý hóa học. Nó được ưu tiên sử dụng Comfrey Grass theo cách tự nhiên.